Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chiến lược, quy hoạch giao thông vận tải Việt Nam đến 2030, tầm nhìn 2050. Tập 1 . - H. : Giao thông vận tải, 2017 . - 943tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 08698
  • Chỉ số phân loại DDC: 354.76
  • 2 Nghiên cứu điều chỉnh qui hoạch tổng thể hệ thống tuyến luồng thuỷ nội địa khu vực đồng bằng Nam Bộ đến năm 2020; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 90 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00578
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 3 Nghiên cứu phương án qui hoạch hệ thống kho bãi xí nghiệp xếp dỡ Lê Thánh Tông cảng Hải Phòng / Đỗ Thị Kim Dung; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00457
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Những kiến thức cơ bản về GIS và ứng dụng GIS trong quy hoạch xây dựng đô thị / Nguyễn Bá Quảng chủ biên; Phạm Khánh Toàn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 151tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05896, PD/VT 05897, PM/VT 08199, PM/VT 08200
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 5 Qui hoạch tối ưu hệ thống đài thông tin duyên hải Việt nam ứng dụng thuật toán di truyền / Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Cảnh Sơn, Trần Xuân Việt,.. . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.88-91
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 6 Quy hoạch cảng / Lê Thị Hương Giang, Đoàn Thế Mạnh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 197tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06891, PD/VT 06892
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.1
  • 7 Quy hoạch thủy lợi / Nguyễn Thượng Bằng, Ngô Tuấn Kiệt, Phạm Đức Cường . - H. : Xây dựng, 2013 . - 254tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05882, PD/VT 05883, PM/VT 08229, PM/VT 08230
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Quy hoạch toán học/ Bùi Minh Trí . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 570 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01829, Pd/vt 01830, Pd/vt 02079-Pd/vt 02081, Pm/vt 03874-Pm/vt 03881, Pm/vt 04274-Pm/vt 04280, Pm/vt 04304
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 9 Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị / Nguyễn Thế Bá . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2019 . - 258tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05976, PD/VT 05977, PM/VT 08289, PM/VT 08290
  • Chỉ số phân loại DDC: 710
  • 10 Thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1/500 phục vụ qui hoạch chi tiết khu vực Thuỷ Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng / Trần Quang Uy, Hoàng Mạnh Hiếu, Đặng Hà Phương; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20384
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1
    Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :